BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG THIÊN NHIÊN KIỂM ĐỊNH GIA MỚI NHẤT
ROUND BRILLIANT CUT – 03 EXCELLENT – NONE FLUORESCENCE & FLUORESCENCE**
Bảng giá kim cương tham khảo theo ly (mm), nước (color) & độ sạch; đặt lịch tư vấn trực tiếp với nhân viên Trang sức TJC để có giá chính xác và ưu đãi nhất.
GIÁ KIM CƯƠNG 3.6LY (MM)
3.6 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 18,100,000 | 16,200,000 | 15,500,000 | 13,800,000 | 12,900,000 |
E | 17,800,000 | 15,500,000 | 14,800,000 | 12,900,000 | 12,400,000 |
F | 17,200,000 | 14,800,000 | 14,200,000 | 12,400,000 | 11,800,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 4.1LY (MM) NONE FLUORESCENCE VÀ FLUORESCENCE
NONE-FLUORESCENE
4.1 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 27,800,000 | 24,500,000 | 23,000,000 | 19,600,000 | 18,800,000 |
E | 26,500,000 | 23,000,000 | 22,100,000 | 18,800,000 | 18,000,000 |
F | 25,300,000 | 22,100,000 | 20,900,000 | 18,000,000 | 17,200,000 |
FLUORESCENE
4.1 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 24,200,000 | 19,600,000 | 17,600,000 | 16,200,000 | 15,700,000 |
E | 21,300,000 | 17,800,000 | 17,000,000 | 15,700,000 | 15,000,000 |
F | 18,900,000 | 16,700,000 | 16,200,000 | 15,000,000 | 13,800,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 4.5LY (MM) NONE FLUORESCENCE VÀ FLUORESCENCE
NONE-FLUORESCENE
4.5 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 43,000,000 | 40,600,000 | 29,400,000 | 27,200,000 | 25,200,000 |
E | 38,900,000 | 37,800,000 | 28,200,000 | 25,900,000 | 24,000,000 |
F | 37,000,000 | 35,200,000 | 27,500,000 | 25,000,000 | 23,500,000 |
FLUORESCENE
4.5 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 36,600,000 | 32,700,000 | 24,200,000 | 23,900,000 | 23,100,000 |
E | 33,400,000 | 30,000,000 | 23,900,000 | 23,100,000 | 22,000,000 |
F | 29,500,000 | 28,600,000 | 22,700,000 | 22,000,000 | 19,900,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY (MM) NONE FLUORESCENCE VÀ FLUORESCENCE
NONE-FLUORESCENE
5.0 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 72,500,000 | 62,900,000 | 55,730,000 | 51,800,000 | 47,600,000 |
E | 64,600,000 | 58,500,000 | 52,520,000 | 49,500,000 | 46,800,000 |
F | 61,400,000 | 54,800,000 | 51,000,000 | 47,300,000 | 45,900,000 |
FLUORESCENE
5.0 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 62,000,000 | 53,100,000 | 48,800,000 | 45,300,000 | 41,800,000 |
E | 57,200,000 | 50,600,000 | 45,300,000 | 41,800,000 | 38,700,000 |
F | 56,400,000 | 49,100,000 | 41,800,000 | 38,700,000 | 35,900,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 5.4LY (MM) NONE FLUORESCENCE VÀ FLUORESCENCE
NONE-FLUORESCENE
5.4 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 118,500,000 | 105,500,000 | 94,500,000 | 80,500,000 | 73,900,000 |
E | 109,600,000 | 98,800,000 | 88,500,000 | 75,600,000 | 68,800,000 |
F | 99,300,000 | 93,500,000 | 85,600,000 | 72,500,000 | 65,400,000 |
FLUORESCENE
5.4 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 103,400,000 | 91,800,000 | 79,900,000 | 75,500,000 | 69,700,000 |
E | 99,700,000 | 86,200,000 | 76,600,000 | 67,600,000 | 61,900,000 |
F | 93,500,000 | 82,000,000 | 75,100,000 | 65,300,000 | 58,200,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6 LY (MM) NONE FLUORESCENCE VÀ FLUORESCENCE
NONE-FLUORESCENE
6.0 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 274,200,000 | 245,600,000 | 205,900,000 | 176,400,000 | 163,400,000 |
E | 241,700,000 | 230,300,000 | 197,400,000 | 168,000,000 | 151,500,000 |
F | 228,900,000 | 214,400,000 | 185,800,000 | 160,200,000 | 148,800,000 |
FLUORESCENE
6.0 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 228,100,000 | 214,300,000 | 176,900,000 | 150,300,000 | 132,900,000 |
E | 219,000,000 | 207,200,000 | 165,000,000 | 149,800,000 | 125,600,000 |
F | 200,100,000 | 195,300,000 | 154,800,000 | 144,800,000 | 118,200,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6.3LY (MM<1CT) NONE FLUORESCENCE VÀ FLUORESCENCE
NONE-FLUORESCENE
6.3 mm** | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 393,500,000 | 365,100,000 | 298,600,000 | 258,800,000 | 243,100,000 |
E | 336,400,000 | 330,400,000 | 286,100,000 | 246,900,000 | 228,800,000 |
F | 316,100,000 | 312,700,000 | 269,800,000 | 239,700,000 | 212,900,000 |
FLUORESCENE
6.3 mm** | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 342,200,000 | 323,200,000 | 265,700,000 | 235,500,000 | 227,100,000 |
E | 298,000,000 | 291,100,000 | 258,100,000 | 221,800,000 | 208,800,000 |
F | 283,700,000 | 273,800,000 | 239,700,000 | 218,600,000 | 197,200,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6.3LY (MM = 1CT) NONE FLUORESCENCE VÀ FLUORESCENCE
NONE-FLUORESCENE
6.3 mm** | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 528,300,000 | 443,200,000 | 388,500,000 | 329,800,000 | 298,800,000 |
E | 446,300,000 | 398,600,000 | 375,800,000 | 305,700,000 | 286,700,000 |
F | 388,800,000 | 379,500,000 | 354,100,000 | 287,200,000 | 276,900,000 |
FLUORESCENE
6.3 mm** | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 452,900,000 | 372,400,000 | 296,100,000 | 268,100,000 | 246,100,000 |
E | 391,000,000 | 321,400,000 | 273,500,000 | 259,700,000 | 227,100,000 |
F | 349,700,000 | 301,100,000 | 265,300,000 | 239,200,000 | 215,100,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 6.8LY (MM) NONE FLUORESCENCE VÀ FLUORESCENCE
NONE-FLUORESCENE
6.8 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 658,700,000 | 562,400,000 | 464,200,000 | 438,200,000 | 397,400,000 |
E | 512,200,000 | 485,400,000 | 426,300,000 | 388,500,000 | 364,900,000 |
F | 478,800,000 | 442,500,000 | 408,400,000 | 375,400,000 | 339,400,000 |
FLUORESCENE
6.8 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 523,600,000 | 481,500,000 | 397,900,000 | 368,800,000 | 345,900,000 |
E | 456,200,000 | 417,500,000 | 355,700,000 | 332,700,000 | 318,000,000 |
F | 424,100,000 | 388,500,000 | 346,900,000 | 315,300,000 | 292,300,000 |
GIÁ KIM CƯƠNG 7.2LY (MM) NONE FLUORESCENCE VÀ FLUORESCENCE
NONE-FLUORESCENE
7.2 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 848,900,000 | 797,200,000 | 664,700,000 | 623,100,000 | 561,600,000 |
E | 755,500,000 | 715,300,000 | 622,200,000 | 556,000,000 | 532,800,000 |
F | 709,200,000 | 648,200,000 | 594,400,000 | 545,400,000 | 492,100,000 |
FLUORESCENE
7.2 mm | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 735,800,000 | 695,200,000 | 609,300,000 | 559,600,000 | 484,900,000 |
E | 700,600,000 | 650,800,000 | 565,000,000 | 518,000,000 | 461,500,000 |
F | 651,900,000 | 585,800,000 | 535,800,000 | 499,000,000 | 435,800,000 |
* Đối với kim cương có chất lượng khác 3EX-NONE, kim cương có nước G và độ sạch SI trở xuống, kim cương Fancy Shape, vui lòng liên hệ để được báo giá.
** Áp dụng cho viên 6.3mm có trọng lượng < 1ct. Đối với kim cương có trọng lượng từ 1ct trở lên, vui lòng liên hệ để được tư vấn.
Trang sức Kim cương cao cấp TJC tin rằng bạn xứng đáng sở hữu viên kim cương thiên nhiên hoàn hảo nhất với mọi mức ngân sách đầu tư. Với hơn 200.000 viên kim cương thiên nhiên kiểm định quốc tế bởi GIA (Gemological Institute of America), chúng tôi cung cấp bảng giá tham khảo dựa trên độ tinh khiết của kim cương Clarity (Độ sạch); Color (Nước); None Fluorescence & Fluorescence theo từng kích cỡ kim cương (ly) phổ biến gồm 3 ly 6, 4 ly 5, 5 ly 4, 6 ly 3, 7 ly 2, 8 ly 1 dành cho Kim Cương Tròn (Round Brilliant) kinh điển.
Đặc biệt với dịch vụ tư vấn 1-1 tận tâm, nhiệt tình, chúng tôi sẽ giúp tìm ra viên kim cương thiên nhiên tối ưu nhất dựa trên các tiêu chuẩn kim cương 4C (Carat, Color, Clarity, Cut) và tiêu chí chuyên sâu như 3EX Kim cương (3 Excellent: Excellent cut, Excellent symmetry, Excellent Polish) hay None Fluorescence & Fluorescence.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để sở hữu những viên kim cương đẹp nhất và đáng giá nhất dành riêng cho bạn!
Liên quan: Xem các Kinh nghiệm mua kim cương mà nhất định bạn phải biết